The potentiality of this project is enormous.
Dịch: Tiềm năng của dự án này là rất lớn.
She has a potentiality for leadership.
Dịch: Cô ấy có khả năng tiềm tàng về lãnh đạo.
khả năng
khả năng xảy ra
tiềm năng
hiện thực hóa
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
cuộc sống gia đình
lính cưỡi ngựa
nói chuyện với
tiền gửi ban đầu
Hoa hậu Mỹ
không chia sẻ nhiều
Chúc một ngày tốt lành
doanh nghiệp kêu bị thanh tra