The potentiality of this project is enormous.
Dịch: Tiềm năng của dự án này là rất lớn.
She has a potentiality for leadership.
Dịch: Cô ấy có khả năng tiềm tàng về lãnh đạo.
khả năng
khả năng xảy ra
tiềm năng
hiện thực hóa
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
không biết, không nhận thức được
hiệu trưởng nữ
những thay đổi sinh lý
Người vô hình
không đúng, không thích hợp
Chứng chỉ đầu tư tương hỗ
khó khăn, bất tiện
Cơ sở kinh doanh