It was a ploy to distract attention from his real intentions.
Dịch: Đó là một mưu kế để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những ý định thực sự của anh ta.
The company used a clever ploy to increase sales.
Dịch: Công ty đã sử dụng một thủ đoạn khéo léo để tăng doanh số.
khăn choàng là một loại khăn, thường được quàng quanh cổ hoặc vai để giữ ấm hoặc làm đẹp.