We need to apply these principles to the new project.
Dịch: Chúng ta cần áp dụng những nguyên tắc này vào dự án mới.
The company applies strict principles of quality control.
Dịch: Công ty áp dụng các nguyên tắc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
thực hiện nguyên tắc
thi hành nguyên tắc
sự áp dụng
nguyên tắc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thế hệ tương lai
tỉnh Chiết Giang
hợp đồng xây dựng
Khách hàng trung thành
hóa đơn vận chuyển
Bảng Anh
Luôn hỗ trợ nhau
đặt một tour