We need to apply these principles to the new project.
Dịch: Chúng ta cần áp dụng những nguyên tắc này vào dự án mới.
The company applies strict principles of quality control.
Dịch: Công ty áp dụng các nguyên tắc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
thực hiện nguyên tắc
thi hành nguyên tắc
sự áp dụng
nguyên tắc
07/11/2025
/bɛt/
dành thời gian
sự phân chia, bộ phận, sư đoàn
lời biện hộ
chất gây ô nhiễm
hỗ trợ lẫn nhau
Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
mùa cao điểm
nhóm học tập