He became disillusioned with politics.
Dịch: Anh ấy đã vỡ mộng với chính trị.
I am disillusioned with my job.
Dịch: Tôi thất vọng với công việc của mình.
thất vọng
xa lánh
làm vỡ mộng
sự vỡ mộng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khám phá thế giới
Giá vốn mua buôn
hiện tượng mặt trăng
sự tiêu thụ hải sản
ngành nghề kỹ thuật
không bằng nhau
chiếm giữ
vấn đề về thận