They decided to employ a new strategy.
Dịch: Họ quyết định sử dụng một chiến lược mới.
She was employed as a teacher.
Dịch: Cô ấy được thuê làm giáo viên.
thuê
sử dụng
việc làm
nhà tuyển dụng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
mối quan hệ căng thẳng
tàu chiến
lái xe tải
Thi đấu thoải mái
diễn giải lại
Quyết định chủ trương
Món ăn truyền thống của Hàn Quốc làm từ cải thảo lên men
bị rối, bị rối lại