She is very picky about her food.
Dịch: Cô ấy rất kén chọn về món ăn.
He is picky when it comes to choosing friends.
Dịch: Anh ấy kén chọn khi chọn bạn bè.
The picky customer returned the meal.
Dịch: Khách hàng kén chọn đã trả lại món ăn.
cầu kỳ
khó tính
kén chọn
người kén ăn
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bản thiết kế
thực hiện đầy đủ
đối phó, xử lý
phương tiện nhẹ
luật thương mại
Địa chất biển
cố đô Huế
suy giáp, tình trạng tuyến giáp hoạt động kém hoặc không hoạt động đủ