She is very choosy about her food.
Dịch: Cô ấy rất kén chọn về thức ăn.
He's quite choosy when it comes to finding a partner.
Dịch: Anh ấy khá kén chọn khi tìm kiếm một người bạn đời.
kén chọn
khó tính
tính kén chọn
chọn lựa
12/06/2025
/æd tuː/
những khoảnh khắc quý giá
sự gia tăng; sự nổi lên
giấy phép
sự quấy rầy, sự làm phiền
Mối quan hệ đầy xung đột
tái phát triển
thuộc về tài chính
hạng ghế ngân sách