She is very choosy about her food.
Dịch: Cô ấy rất kén chọn về thức ăn.
He's quite choosy when it comes to finding a partner.
Dịch: Anh ấy khá kén chọn khi tìm kiếm một người bạn đời.
kén chọn
khó tính
tính kén chọn
chọn lựa
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
không có căn cứ
báo cáo ngân sách
Sáng đi chợ lo cơm
pin sạc dự phòng
tòa phản quyết
được chấp thuận
Chất tẩy rửa sàn nhà
lưới