The missile depot was heavily guarded.
Dịch: Kho dự trữ tên lửa được bảo vệ nghiêm ngặt.
The inspection team visited the missile depot.
Dịch: Đội kiểm tra đã đến thăm kho dự trữ tên lửa.
kho chứa tên lửa
kho vũ khí tên lửa
07/11/2025
/bɛt/
lá
ngành tái chế tích hợp
hiệu quả
hiệp hội thận học
rác thải sinh hoạt
trò chơi diễn xuất
sự khoe khoang
nghiên cứu đổi mới