The missile depot was heavily guarded.
Dịch: Kho dự trữ tên lửa được bảo vệ nghiêm ngặt.
The inspection team visited the missile depot.
Dịch: Đội kiểm tra đã đến thăm kho dự trữ tên lửa.
kho chứa tên lửa
kho vũ khí tên lửa
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Hộp sạc dạng trượt
video về cảnh sát giao thông
dừng đột ngột
sao Việt công khai
phong thái lịch thiệp
Hội chứng rubella
bầu trời sáng
thách thức trong mối quan hệ giữa người với người