I took a photograph of the sunset.
Dịch: Tôi đã chụp một bức ảnh của hoàng hôn.
She displayed her photographs in the gallery.
Dịch: Cô ấy đã trưng bày những bức ảnh của mình trong phòng triển lãm.
bức tranh
hình ảnh
nhiếp ảnh
chụp ảnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cuộc họp đại hội cổ đông
nỗi sợ độ cao
Tổ chức dự án
Món đồ gắn bó
nhóm người xem
trang điểm theo tông ấm
Môn yoga
hàng hóa