This was a notable time in history.
Dịch: Đây là một thời gian đáng chú ý trong lịch sử.
He made a notable time for his achievements.
Dịch: Anh ấy đã có một thời gian đáng chú ý cho những thành tựu của mình.
thời gian quan trọng
thời gian đáng nhớ
tính đáng chú ý
ghi chú
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự mất mát
sự cô đơn
gói lợi ích
lề dưới
khúc bi ai, bài ca thương
Sự phức tạp trong mối quan hệ
Các lớp học bổ túc
vòng tròn