This was a notable time in history.
Dịch: Đây là một thời gian đáng chú ý trong lịch sử.
He made a notable time for his achievements.
Dịch: Anh ấy đã có một thời gian đáng chú ý cho những thành tựu của mình.
thời gian quan trọng
thời gian đáng nhớ
tính đáng chú ý
ghi chú
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trường đại học kinh tế quốc dân
đăng ký
chức ông ngoại
phiên bản rẻ nhất
sự miêu tả bằng hình ảnh
Ảnh thẻ căn cước
nền tảng giao dịch
cửa hàng hoa