This was a notable time in history.
Dịch: Đây là một thời gian đáng chú ý trong lịch sử.
He made a notable time for his achievements.
Dịch: Anh ấy đã có một thời gian đáng chú ý cho những thành tựu của mình.
thời gian quan trọng
thời gian đáng nhớ
tính đáng chú ý
ghi chú
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thông báo nhập học
gia đình hòa thuận
kỹ thuật nhập liệu của người dùng
rau củ tốt cho sức khỏe
Được cư dân mạng ca ngợi
giảm sắc tố da
vùng cổ
bữa ăn từ ngũ cốc