This was a notable time in history.
Dịch: Đây là một thời gian đáng chú ý trong lịch sử.
He made a notable time for his achievements.
Dịch: Anh ấy đã có một thời gian đáng chú ý cho những thành tựu của mình.
Phương pháp pha cà phê bằng cách sử dụng một bình có bộ lọc để tách bã cà phê ra khỏi nước.