This was a notable time in history.
Dịch: Đây là một thời gian đáng chú ý trong lịch sử.
He made a notable time for his achievements.
Dịch: Anh ấy đã có một thời gian đáng chú ý cho những thành tựu của mình.
thời gian quan trọng
thời gian đáng nhớ
tính đáng chú ý
ghi chú
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đèn chiếu sáng trên cao
thúc đẩy lưu thông
loài động thực vật sống trong rừng nhiệt đới
Họa tiết duyên dáng
tiền trợ cấp
Diễn tập bắn đạn thật
sinh kế, phương tiện kiếm sống
tạp chất, sự không tinh khiết