This was a notable time in history.
Dịch: Đây là một thời gian đáng chú ý trong lịch sử.
He made a notable time for his achievements.
Dịch: Anh ấy đã có một thời gian đáng chú ý cho những thành tựu của mình.
thời gian quan trọng
thời gian đáng nhớ
tính đáng chú ý
ghi chú
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Số đăng ký doanh nghiệp
khoảng cách ngày càng lớn
Văn hóa Séc
ớt jalapeño
tính nguy hiểm
rào cản giao tiếp
khuyến nghị tiếp tục
phí