We need to establish a barrier to prevent further flooding.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập rào chắn để ngăn chặn lũ lụt tiếp diễn.
The protesters established a barrier to block the road.
Dịch: Người biểu tình đã thiết lập rào chắn để chặn đường.
xây dựng rào chắn
tạo vật cản
rào chắn
chặn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Động vật hoang dã ven bờ
phim siêu anh hùng
rút tiền để đi chợ
tuyệt vời
hành tinh khí khổng lồ
xem lại bài tập về nhà
cuộc họp đại hội thường niên
lối ứng xử không mấy thân thiện