We need to establish a barrier to prevent further flooding.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập rào chắn để ngăn chặn lũ lụt tiếp diễn.
The protesters established a barrier to block the road.
Dịch: Người biểu tình đã thiết lập rào chắn để chặn đường.
xây dựng rào chắn
tạo vật cản
rào chắn
chặn
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
Nâng cao tiềm năng thu nhập
cây sồi
Phim bom tấn Việt
Xúc xích chưa nấu chín
người lính dũng cảm
mèo rừng lynx
check-in cùng địa điểm
bõ công sức