I took a snapshot of the beautiful sunset.
Dịch: Tôi đã chụp một bức ảnh chớp nhoáng của hoàng hôn đẹp.
She shared a snapshot of her vacation on social media.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một bức ảnh chớp nhoáng về kỳ nghỉ của mình trên mạng xã hội.
bức ảnh
hình ảnh
bức ảnh chớp nhoáng
chụp nhanh
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
đồng hoang, vùng đất hoang dã
Nữ lãnh đạo
vùng ngập lũ
cánh buồm
Cô gái nổi bật, hấp dẫn, thu hút sự chú ý
Tiến hành
mổ xẻ cộng đồng
Sự độc lập tài chính