Pastoral animals are essential for agriculture.
Dịch: Động vật chăn nuôi rất cần thiết cho nông nghiệp.
She raised several pastoral animals on her farm.
Dịch: Cô ấy nuôi một số động vật chăn nuôi trên trang trại của mình.
gia súc
động vật bầy đàn
người chăn nuôi
chăn thả
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giải trí và người tiêu dùng
thời điểm vàng
hệ thống điện tử công suất
lau chùi mệt nghỉ
Y học răng miệng
Kim loại quý
sờ, chạm
Thiết bị bảo vệ chống cháy