Pastoral animals are essential for agriculture.
Dịch: Động vật chăn nuôi rất cần thiết cho nông nghiệp.
She raised several pastoral animals on her farm.
Dịch: Cô ấy nuôi một số động vật chăn nuôi trên trang trại của mình.
gia súc
động vật bầy đàn
người chăn nuôi
chăn thả
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
không bao giờ giao dịch
đi quá giới hạn
Âm nhạc
cả miệng, đầy miệng
dây chuyền cổ
sự bất ổn tài chính
xoài non
mạng chống côn trùng