Pastoral animals are essential for agriculture.
Dịch: Động vật chăn nuôi rất cần thiết cho nông nghiệp.
She raised several pastoral animals on her farm.
Dịch: Cô ấy nuôi một số động vật chăn nuôi trên trang trại của mình.
gia súc
động vật bầy đàn
người chăn nuôi
chăn thả
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Vô vị lợi, không ích kỷ, đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân
mảnh vỡ
kiểm soát thế trận
Báo cáo quyết toán thuế
chuyến tàu chuyển tiếp
sự sửa đổi phương tiện
máy thủy lực
không lối thoát