I received a remote fine for speeding.
Dịch: Tôi nhận được thông báo phạt nguội vì chạy quá tốc độ.
The city uses cameras to issue remote fines.
Dịch: Thành phố sử dụng camera để xử phạt nguội.
Vé phạt nguội
Phạt nguội bằng hệ thống tự động
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hệ thống quản lý thời gian
bị ám ảnh, bị ma đeo bám
có thời điểm chạm
Tên tiếng Anh là gì
từ vựng
Ký túc xá
giao diện người dùng
cộng đồng fan sắc đẹp