I received a remote fine for speeding.
Dịch: Tôi nhận được thông báo phạt nguội vì chạy quá tốc độ.
The city uses cameras to issue remote fines.
Dịch: Thành phố sử dụng camera để xử phạt nguội.
Vé phạt nguội
Phạt nguội bằng hệ thống tự động
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
mùa hè thú vị, đầy cảm xúc
chữ in hoa, viết hoa, viết chữ hoa
đồ nội thất gia đình
trí thông minh ngôn ngữ
Tận hưởng thiên nhiên
nỗ lực kiên trì
máy tiện
dịch vụ xe buýt