I received a remote fine for speeding.
Dịch: Tôi nhận được thông báo phạt nguội vì chạy quá tốc độ.
The city uses cameras to issue remote fines.
Dịch: Thành phố sử dụng camera để xử phạt nguội.
Vé phạt nguội
Phạt nguội bằng hệ thống tự động
10/09/2025
/frɛntʃ/
thịt heo nướng kiểu Trung Quốc
giày cổ thấp
đường dài
người lớn tuổi, người có tuổi
giáo dục nâng cao
câu chuyện cá nhân
Thầy địa lý
vận may mang đến