I received a remote fine for speeding.
Dịch: Tôi nhận được thông báo phạt nguội vì chạy quá tốc độ.
The city uses cameras to issue remote fines.
Dịch: Thành phố sử dụng camera để xử phạt nguội.
Vé phạt nguội
Phạt nguội bằng hệ thống tự động
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
mềm, nhẹ nhàng
thành tích học tập tốt
Người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp
chuyên ngành tài chính
được chú ý
thể dục sau sinh
Biến chứng hậu phẫu
nhạc thính phòng