The particularity of this painting makes it unique.
Dịch: Đặc điểm của bức tranh này làm cho nó trở nên độc đáo.
Every culture has its own particularities.
Dịch: Mỗi nền văn hóa đều có những đặc trưng riêng của nó.
tính đặc thù
sự độc nhất
cái riêng
được xác định
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thích kiểu dáng thoải mái
Quản lý sản xuất
tham gia
Quyết định một hướng hành động
nhạc lễ hội hoặc nhạc vui tươi phù hợp với các dịp lễ hội
Sự chia rẽ giai cấp
trường đại học ban đêm
nghiên cứu học thuật