His body was sent for cremation.
Dịch: Thi thể của anh ấy đã được đưa đi hỏa táng.
Cremation is becoming increasingly common.
Dịch: Hỏa táng ngày càng trở nên phổ biến.
sự thiêu hủy
sự đốt
hỏa táng
người hỏa táng
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
tính đồng nhất
tự truyện
Áp lực sinh thái
ùn ứ khắp nơi
Kẻ đào mỏ (thường mang tính miệt thị)
tham lam
buông tha tôi
cỏ biển