His body was sent for cremation.
Dịch: Thi thể của anh ấy đã được đưa đi hỏa táng.
Cremation is becoming increasingly common.
Dịch: Hỏa táng ngày càng trở nên phổ biến.
sự thiêu hủy
sự đốt
hỏa táng
người hỏa táng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nến thơm
Ngày của các chuyên gia y tế
Tên được yêu thích nhất
Sự truyền tín hiệu qua các tế bào để điều chỉnh hoạt động sinh học của chúng
Mức tiêu thụ ôxy tối đa
kỳ thi tốt nghiệp trung học
bữa tiệc pijama
khu vực hay miền đất nằm hoàn toàn trong một lãnh thổ khác, thường dành riêng cho một nhóm dân cư hoặc mục đích đặc biệt