She is eligible for the scholarship.
Dịch: Cô ấy đủ điều kiện nhận học bổng.
Only eligible candidates will be considered.
Dịch: Chỉ những ứng viên đủ điều kiện mới được xem xét.
đủ tiêu chuẩn
phù hợp
tính đủ điều kiện
một cách đủ điều kiện
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Tài khoản chính thức
Thành công về mặt tài chính
bàn thờ chính
Cải thiện học thuật
bữa ăn
Có mùi bạc hà
vị kỷ, chỉ phục vụ lợi ích của bản thân
Các lĩnh vực nghiên cứu