He held the book in his palm.
Dịch: Anh ấy cầm cuốn sách trong lòng bàn tay.
The palm of my hand is warm.
Dịch: Lòng bàn tay tôi ấm.
She has beautiful palms.
Dịch: Cô ấy có lòng bàn tay đẹp.
bàn tay
tướng số
mặt phẳng
cầm bằng lòng bàn tay
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
ớt cay
Cờ tướng
đường dây chính
vỏ não trán
hàn
Cảm thấy ghê tởm, kinh tởm
gà
Quy tắc viết nét