The sewage pit needs to be emptied regularly to prevent overflow.
Dịch: Hố chứa nước thải cần được làm rỗng thường xuyên để tránh tràn.
He built a sewage pit behind his house for waste disposal.
Dịch: Anh ấy đã xây một hố chứa nước thải phía sau nhà để xử lý chất thải.