His disfavor towards her was evident in his actions.
Dịch: Sự không ủng hộ của anh ấy đối với cô ấy rõ ràng trong hành động của anh.
The policy was met with disfavor from the public.
Dịch: Chính sách này đã bị công chúng không ủng hộ.
She felt the disfavor of her peers after her controversial decision.
Dịch: Cô cảm thấy sự không ủng hộ từ bạn bè sau quyết định gây tranh cãi của mình.