She raised her hand to ask a question.
Dịch: Cô ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.
He shook my hand firmly.
Dịch: Anh ấy bắt tay tôi một cách chắc chắn.
The artist painted with his hands.
Dịch: Nhà nghệ sĩ vẽ bằng tay của mình.
lòng bàn tay
ngón tay
nắm tay
trao cho
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bệnh truyền nhiễm
Cơm trộn
ấm nóng
ngoại hành tinh
xương cùng
khám phá bí ẩn
Nước chấm
Kiến trúc mạng