She raised her hand to ask a question.
Dịch: Cô ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.
He shook my hand firmly.
Dịch: Anh ấy bắt tay tôi một cách chắc chắn.
The artist painted with his hands.
Dịch: Nhà nghệ sĩ vẽ bằng tay của mình.
lòng bàn tay
ngón tay
nắm tay
trao cho
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vượt ra ngoài, ngoài
văn phòng ngân hàng
cựu cầu thủ
Sự phá rừng
loạt 3
Telua hiđrua
chi nhánh liên kết
cuộc sống phù du, cuộc sống ngắn ngủi