She raised her hand to ask a question.
Dịch: Cô ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.
He shook my hand firmly.
Dịch: Anh ấy bắt tay tôi một cách chắc chắn.
The artist painted with his hands.
Dịch: Nhà nghệ sĩ vẽ bằng tay của mình.
lòng bàn tay
ngón tay
nắm tay
trao cho
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
vòng 1 o ép
mô hình
những hiện tượng chưa được giải thích
phân loại đúng
tác giả truyện tranh hiếm hoi
quả me
hoạt động não
Bình xịt hơi cay