She raised her hand to ask a question.
Dịch: Cô ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.
He shook my hand firmly.
Dịch: Anh ấy bắt tay tôi một cách chắc chắn.
The artist painted with his hands.
Dịch: Nhà nghệ sĩ vẽ bằng tay của mình.
lòng bàn tay
ngón tay
nắm tay
trao cho
12/06/2025
/æd tuː/
Thu nhập kiếm được
Niềm tự hào của lực lượng hành pháp
giữ chặt, đợi một chút
mẫn ảnh rộng lớn
đủ nguồn lực
Thùng/Hộp đựng thực phẩm
Kiểm nghiệm sầu riêng
Tận hưởng cuộc sống