The suspect was taken to the temporary detention area.
Dịch: Nghi phạm đã được đưa đến bãi lưu tạm.
This area is designated as a temporary detention area.
Dịch: Khu vực này được chỉ định là bãi lưu tạm.
khu vực giam giữ
cơ sở tạm giữ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lén lút đi ra
hỗ trợ kỹ thuật
bàn đắt tiền
Chương trình phát triển hoặc thúc đẩy sự tăng trưởng
Tính đa dạng của hệ thống
khác với
công cụ làm vườn
thì sở hữu