The actor received a standing ovation after his performance.
Dịch: Diễn viên nhận được sự hoan hô đứng dậy sau buổi biểu diễn của anh.
The crowd erupted in ovation for the speaker.
Dịch: Đám đông vỡ òa trong sự tán thưởng cho diễn giả.
sự hoan nghênh
tiếng vỗ tay
sự hoan hô
tán dương
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự theo đuổi không ngừng nghỉ
Giá trị hợp đồng
Có lợi, bổ ích
chất lượng dưa
Nỗ lực nâng tầm ảnh hưởng
khu vực bán lẻ
phá hủy, san bằng
gia cầm