She nodded submissively to her boss's demands.
Dịch: Cô gật đầu một cách phục tùng trước những yêu cầu của sếp.
He accepted the rules submissively.
Dịch: Anh chấp nhận các quy tắc một cách phục tùng.
một cách vâng lời
khiêm tốn
sự phục tùng
phục tùng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thủ đô
Giữ chân khách hàng
được quý nhân phù trợ
Hóa đơn VAT
Khái niệm
Phố cổ
người giữ chức vụ
hoạt động thần kinh