The film received critical acclaim.
Dịch: Bộ phim nhận được sự ca ngợi của giới phê bình.
She was acclaimed for her performance.
Dịch: Cô ấy được ca ngợi vì màn trình diễn của mình.
sự khen ngợi
tiếng vỗ tay
sự hoan nghênh
ca ngợi
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
chuyện tình đũa lệch
sự mài da
Chủ quan trọng vấn đề sức khoẻ
muôn cách đối phó
dầu gội
hình ảnh khoe dáng
rắn rần loạt ảnh
lừa đảo qua mạng, dụ dỗ để lấy thông tin cá nhân