The outlay for the project was higher than expected.
Dịch: Khoản chi cho dự án cao hơn mong đợi.
They will need to review their outlay to stay within budget.
Dịch: Họ sẽ cần xem xét khoản chi của mình để giữ trong ngân sách.
chi tiêu
chi phí
khoản chi tiêu
chi ra
10/09/2025
/frɛntʃ/
Sai một ly, đi một dặm
hải trình quốc tế
TPN Toàn cầu
Hai mặt, giả dối, không trung thực
quả táo địa phương
công việc độc lập
Phụ kiện thuê
thiết kế trang điểm