The ship is preparing for an international voyage.
Dịch: Con tàu đang chuẩn bị cho một hải trình quốc tế.
The international voyage will take three months.
Dịch: Hải trình quốc tế sẽ mất ba tháng.
hành trình biển quốc tế
hành trình hàng hải quốc tế
quốc tế
hải trình
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Phân khúc bán lẻ
đi làm
phê bình văn hóa
con số thực tế lên tới
Tuân thủ thông tư
Cài đặt hiển thị
ngân hàng điện tử
phân loại sản phẩm