The ship is preparing for an international voyage.
Dịch: Con tàu đang chuẩn bị cho một hải trình quốc tế.
The international voyage will take three months.
Dịch: Hải trình quốc tế sẽ mất ba tháng.
hành trình biển quốc tế
hành trình hàng hải quốc tế
quốc tế
hải trình
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
dỡ hàng
Giải trí khi xem HAGL
Quảng Đông
Người dẫn chương trình truyền hình
học sinh lý tưởng
gió nhẹ
kế hoạch xây dựng
giữ bình tĩnh