She prefers independent work over group projects.
Dịch: Cô ấy thích công việc độc lập hơn là làm dự án nhóm.
Independent work allows for greater flexibility in scheduling.
Dịch: Công việc độc lập cho phép linh hoạt hơn trong việc lập lịch.
tự doanh
công việc tự do
sự độc lập
độc lập hóa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
người phá vỡ, thiết bị ngắt mạch
tất cả trong một
ngồi
tác động cuộc chiến thương mại
bài tập cá nhân
đuổi ra, tống ra
yêu cầu chuyên tiện
khối u tủy xương lành tính