She is studying makeup design at a vocational school.
Dịch: Cô ấy đang học thiết kế trang điểm tại một trường dạy nghề.
The makeup design for the play was very creative.
Dịch: Thiết kế trang điểm cho vở kịch rất sáng tạo.
thiết kế mỹ phẩm
thiết kế khuôn mặt
thiết kế
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Kiểm soát
kỳ thi hỗ trợ tài chính
chìa khóa khóa
Thâm hụt ngân sách
chính sách giáo dục
vì lý do đó
Giáo dục về các mối quan hệ
Cấu trúc hộ gia đình