The outcome of the experiment was surprising.
Dịch: Kết quả của thí nghiệm thật bất ngờ.
We are still waiting to see the outcome of the negotiations.
Dịch: Chúng tôi vẫn đang chờ xem kết quả của các cuộc đàm phán.
kết quả
hậu quả
sự ra đi
đạt được kết quả
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phát xít Đức
cá nấu chín
bức ảnh chụp tập thể
camera thường
đánh bóng
Người ấm áp, thân thiện
Phân tích nguy cơ
năm học tới