The airport is under tight security.
Dịch: Sân bay đang được bảo vệ an ninh thắt chặt.
Tight security measures were implemented after the incident.
Dịch: Các biện pháp an ninh chặt chẽ đã được thực hiện sau vụ việc.
an ninh nghiêm ngặt
an ninh усилен
an toàn
an ninh
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
không đủ điều kiện, không đủ tiêu chuẩn
đóng chính phim Hollywood
quý bà
trò chơi lấy quân
người chụp ảnh
khối mười hai
hệ miễn dịch
cơ sở hạ tầng y tế công cộng