The airport is under tight security.
Dịch: Sân bay đang được bảo vệ an ninh thắt chặt.
Tight security measures were implemented after the incident.
Dịch: Các biện pháp an ninh chặt chẽ đã được thực hiện sau vụ việc.
an ninh nghiêm ngặt
an ninh усилен
an toàn
an ninh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
các dụng cụ nấu ăn
Phó tổng giám đốc
Sao Kim
Du lịch vòng quanh thế giới
ngôn ngữ nói
ý thức giao thông
yến mạch cán
thiệp sinh nhật