The faulty product was recalled by the manufacturer.
Dịch: Sản phẩm có lỗi đã bị thu hồi bởi nhà sản xuất.
He received a faulty diagnosis from the doctor.
Dịch: Anh ấy đã nhận được một chẩn đoán sai từ bác sĩ.
khiếm khuyết
không hoàn hảo
lỗi
đổ lỗi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
tuổi xế chiều
Thường xuyên được mua
phòng khiêu vũ
khu phố, hàng xóm
tín chỉ học thuật
quá trình phân hủy hữu cơ để tạo ra phân bón tự nhiên
người thích uống rượu, người hay uống rượu