The president delivered an inspiring oration at the ceremony.
Dịch: Tổng thống đã có một bài diễn thuyết đầy cảm hứng tại buổi lễ.
Her oration moved the audience to tears.
Dịch: Bài diễn thuyết của cô đã khiến khán giả rơi nước mắt.
bài nói
bài phát biểu
bài diễn thuyết
diễn thuyết
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hô hấp tế bào
công cụ toán học
uy thế chính trị
nhu cầu vệ sinh
bàn đàm phán
thiên hạ bình an
hợp chất cần thiết
dịch vụ thu gom rác