The stylization of the painting made it unique.
Dịch: Sự cách điệu của bức tranh làm cho nó trở nên độc đáo.
In fashion, stylization can set trends.
Dịch: Trong thời trang, sự cách điệu có thể tạo ra xu hướng.
The artist's stylization of the human form is impressive.
Dịch: Sự cách điệu hình thể con người của nghệ sĩ thật ấn tượng.