She gave a powerful speech at the conference.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ tại hội nghị.
His speech was well-received by the audience.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.
The politician made a speech about the importance of education.
Dịch: Nhà chính trị đã có một bài phát biểu về tầm quan trọng của giáo dục.