She gave a powerful speech at the conference.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ tại hội nghị.
His speech was well-received by the audience.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.
The politician made a speech about the importance of education.
Dịch: Nhà chính trị đã có một bài phát biểu về tầm quan trọng của giáo dục.
Món ăn làm từ gia cầm, thường là các món chế biến từ gà, vịt, hoặc các loại gia cầm khác.