The politician's rhetoric was powerful and persuasive.
Dịch: Lời hùng biện của chính trị gia rất mạnh mẽ và thuyết phục.
Effective rhetoric can influence public opinion.
Dịch: Tu từ học hiệu quả có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
hùng biện
văn chương tráng lệ
người hùng biện
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giải thích hoặc điều chỉnh
sự nhập viện
hiệu quả
Luật sư tranh tụng, người đại diện pháp lý trong các phiên tòa
đệm lót
Khuyến mãi đồ uống
con bọ ve
thiết kế phần cứng