The politician's rhetoric was powerful and persuasive.
Dịch: Lời hùng biện của chính trị gia rất mạnh mẽ và thuyết phục.
Effective rhetoric can influence public opinion.
Dịch: Tu từ học hiệu quả có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
hùng biện
văn chương tráng lệ
người hùng biện
07/11/2025
/bɛt/
mốt nhất thời, sự thích thú nhất thời
bộ dụng cụ khẩn cấp
trải nghiệm mở mang tầm mắt
kiểu tartare
thuốc tim
lựa chọn dinh dưỡng
bức ảnh chụp nhóm
bữa tiệc buffet với nhiều món ăn khác nhau