The politician's rhetoric was powerful and persuasive.
Dịch: Lời hùng biện của chính trị gia rất mạnh mẽ và thuyết phục.
Effective rhetoric can influence public opinion.
Dịch: Tu từ học hiệu quả có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
hùng biện
văn chương tráng lệ
người hùng biện
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Hòa thượng
sự hưng phấn cho cộng đồng
khoang vũ khí
tải đường huyết
Bìa chữ ký
măng tươi đóng hộp
năng lượng phát sáng
Dầu thuốc