I love the tamarind ribs served at that restaurant.
Dịch: Tôi thích sườn me được phục vụ tại nhà hàng đó.
Tamarind ribs are a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Sườn me là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
sườn hương me
sườn chua ngọt
sườn
me
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sinh tố sữa
Đánh giá tác giả
nghiên cứu hợp tác
việc làm cho thanh niên
người đưa tin
Khai thác lợi thế
dãy nhà
TP Mỹ Tho