I love the tamarind ribs served at that restaurant.
Dịch: Tôi thích sườn me được phục vụ tại nhà hàng đó.
Tamarind ribs are a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Sườn me là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
sườn hương me
sườn chua ngọt
sườn
me
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
lọ nhựa
Khủng hoảng tuổi đôi mươi
đẩy
Khu vực xói mòn
trung tâm ngoại ngữ
văn học
sữa đặc có đường
lời chúc tốt đẹp