The train arrived on schedule.
Dịch: Chiếc tàu đã đến theo lịch trình.
We completed the project on schedule.
Dịch: Chúng tôi đã hoàn thành dự án theo lịch trình.
The meeting is still on schedule.
Dịch: Cuộc họp vẫn diễn ra theo lịch trình.
Đúng giờ
Đúng hẹn
Kịp thời
07/11/2025
/bɛt/
cún con
đêm trăng tròn
chuyến bay suôn sẻ
đồng phục y tá
Tiếp thị giới thiệu
sự gia tăng việc làm
kiểu đứa trẻ
Chuyến bay của hãng hàng không