The train arrived on schedule.
Dịch: Chiếc tàu đã đến theo lịch trình.
We completed the project on schedule.
Dịch: Chúng tôi đã hoàn thành dự án theo lịch trình.
The meeting is still on schedule.
Dịch: Cuộc họp vẫn diễn ra theo lịch trình.
Đúng giờ
Đúng hẹn
Kịp thời
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
buổi biểu diễn cuối cùng
Ung thư nội tiết
Thị trường trì trệ
Tỷ lệ phần trăm hàng năm
Yêu cầu hoàn thuế
bắt trend
Chúc may mắn lần sau
kết quả bầu cử