Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
principle of thrift
/ˈprɪnsəpəl əv θrɪft/
Nguyên tắc tiết kiệm
noun
East Sea
/iːst siː/
Biển Đông (tên gọi của Việt Nam)
verb
wholeheartedly care for
/hoʊlˈhɑːrtɪdli ker fɔːr/
hết lòng chăm lo
verb
support oneself well
/səˈpɔːrt wʌnˈself wel/
tự lo cho bản thân tốt
noun
salt production
/sɔːlt prəˈdʌkʃən/
sản xuất muối
verb
convey
/kənˈveɪ/
truyền đạt, chuyển tải
noun
tiller
/ˈtɪlər/
cần điều khiển (của một chiếc thuyền hoặc máy móc)