The timely arrival of the ambulance saved her life.
Dịch: Sự đến kịp thời của xe cứu thương đã cứu sống cô ấy.
He made a timely decision to invest in the stock market.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra quyết định kịp thời để đầu tư vào thị trường chứng khoán.
Timely communication can prevent misunderstandings.
Dịch: Giao tiếp kịp thời có thể ngăn chặn những hiểu lầm.