She has a childlike innocence that everyone loves.
Dịch: Cô ấy có một sự ngây thơ kiểu trẻ con mà ai cũng yêu mến.
His childlike enthusiasm is contagious.
Dịch: Sự nhiệt tình trẻ con của anh ấy rất dễ lan tỏa.
ngây thơ
khờ khạo
trẻ con
đứa trẻ
như một đứa trẻ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
người lát gạch
tuân thủ kinh doanh
trao đổi tù binh
lắp đặt nội thất
Gian hàng triển lãm thương mại
Hành vi mua hàng
Chống phồng rộp
Nuôi dưỡng trẻ sơ sinh