She has a childlike innocence that everyone loves.
Dịch: Cô ấy có một sự ngây thơ kiểu trẻ con mà ai cũng yêu mến.
His childlike enthusiasm is contagious.
Dịch: Sự nhiệt tình trẻ con của anh ấy rất dễ lan tỏa.
ngây thơ
khờ khạo
trẻ con
đứa trẻ
như một đứa trẻ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đủ điều kiện
debut làm ca sĩ
tài khoản trẻ em
lân cận
cơ quan đầu tư
cá mập lưng gù
truyền thống Thái
khác giới