She has a childlike innocence that everyone loves.
Dịch: Cô ấy có một sự ngây thơ kiểu trẻ con mà ai cũng yêu mến.
His childlike enthusiasm is contagious.
Dịch: Sự nhiệt tình trẻ con của anh ấy rất dễ lan tỏa.
ngây thơ
khờ khạo
trẻ con
đứa trẻ
như một đứa trẻ
07/11/2025
/bɛt/
mối quan hệ xa
hồ sơ sức khỏe
Phát triển hợp tác
bố mẹ khiến con
mở rộng chiến lược
trộn màu
bếp từ
mức độ bão hòa