His behavior was objectionable.
Dịch: Hành vi của anh ta rất đáng phản đối.
I find that program objectionable.
Dịch: Tôi thấy chương trình đó khó chấp nhận.
xúc phạm
khó chịu
không mong muốn
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
chiều cao khiêm tốn
ảnh khoe body
Tôi hết tiền rồi.
Động vật hoang dã trong đại dương
thuế nhập khẩu ưu đãi
thanh quản
Người hay cáu kỉnh, dễ nổi giận
Hệ thống cấp nước nóng