He has an understated height, which makes him blend in with the crowd.
Dịch: Anh ấy có chiều cao khiêm tốn, giúp anh ấy hòa lẫn vào đám đông.
The building's understated height was designed to respect the surrounding landscape.
Dịch: Chiều cao không phô trương của tòa nhà được thiết kế để tôn trọng cảnh quan xung quanh.
tổ tiên của các loài linh trưởng sơ khai, đặc biệt là các loài linh trưởng nhỏ hơn như lemurs và lorises