The idea is repugnant to him.
Dịch: Anh ấy thấy ý tưởng này thật ghê tởm.
I find his behaviour totally repugnant.
Dịch: Tôi thấy hành vi của anh ta hoàn toàn đáng ghét.
xúc phạm
kinh tởm
ghê tởm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Dừng khẩn cấp
thu nhập cá nhân
bánh bao kiểu Ba Lan
tận hưởng bản thân
ngành hạ tầng
kết quả nghiêm trọng
cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện
nền kinh tế thống trị