I found his behavior distasteful.
Dịch: Tôi thấy hành vi của anh ta thật khó chịu.
The food had a distasteful smell.
Dịch: Món ăn có mùi khó ngửi.
khó chịu
xúc phạm
ghê tởm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
kinh tế Việt Nam
chuyển đổi nhiệm vụ
mặt lưng, thuộc về lưng
cấu trúc chính sách
Hành vi tự hủy hoại bản thân
chân dung nhóm
sự giao hàng
sự đổi mới