I found his behavior distasteful.
Dịch: Tôi thấy hành vi của anh ta thật khó chịu.
The food had a distasteful smell.
Dịch: Món ăn có mùi khó ngửi.
khó chịu
xúc phạm
ghê tởm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bầy, đàn (động vật)
Cô gái Hà Nội
giá trị nhất định
sự tan chảy
khả năng dễ tăng cân
diện tích sầu riêng
Quy hoạch tổng thể
cán bộ thi hành pháp luật