His comments were very offensive to her.
Dịch: Những bình luận của anh ta đã rất xúc phạm đến cô ấy.
The movie contains some offensive language.
Dịch: Bộ phim có chứa một số ngôn ngữ xúc phạm.
xúc phạm
khó chịu
sự xúc phạm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Điềm báo xui xẻo hoặc gây rắc rối cho ai đó; vật hoặc người mang lại điềm xui xẻo
kem mềm
Thư ký tỉnh
trận chung kết giải vô địch
chi phí vận chuyển
vấn đề xã hội
cá chọi xiêm
mê hoặc, quyến rũ