His comments were very offensive to her.
Dịch: Những bình luận của anh ta đã rất xúc phạm đến cô ấy.
The movie contains some offensive language.
Dịch: Bộ phim có chứa một số ngôn ngữ xúc phạm.
xúc phạm
khó chịu
sự xúc phạm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thích tọc mạch, hay soi mói
lịch để bàn
cái roi; sự quất; sự đánh
Bệnh viện Sản phụ khoa Quốc tế Sài Gòn
giải pháp khả thi
việc nhà, công việc nội trợ trong gia đình
nghịch ngợm, tinh quái, có tính cách lừa đảo
người quản lý học thuật