Please notify me when you arrive.
Dịch: Xin hãy thông báo cho tôi khi bạn đến.
The company will notify all employees about the changes.
Dịch: Công ty sẽ thông báo cho tất cả nhân viên về những thay đổi.
thông tin
khuyên
thông báo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nỗ lực quảng bá
yếu tố lửa
lĩnh vực nghệ thuật
nhà vệ sinh
Tài chính xây dựng
doanh nghiệp ưu tiên
chất lỏng dùng để hòa tan một chất khác
khoa học khí quyển