Please inform me about the changes.
Dịch: Xin hãy thông báo cho tôi về những thay đổi.
He was informed of the decision yesterday.
Dịch: Anh ấy đã được thông báo về quyết định hôm qua.
thông báo
khuyên cáo
thông tin
cung cấp thông tin
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
sự ủng hộ, sự thiên vị
Chúc may mắn
vấp ngã
ổ dịch, ổ tội ác
điều gì đã xảy ra
Lịch sử Hy Lạp
Thái Nguyên
Giá bong bóng