Please inform me about the changes.
Dịch: Xin hãy thông báo cho tôi về những thay đổi.
He was informed of the decision yesterday.
Dịch: Anh ấy đã được thông báo về quyết định hôm qua.
thông báo
khuyên cáo
thông tin
cung cấp thông tin
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Diện tích xây dựng
công việc văn phòng
gây hại, có hại
kế hoạch du lịch
khoảng cách ngày càng lớn
tầm tiến
lốc xoáy
Giấy phép phân khu