The sales department increased revenue this quarter.
Dịch: Bộ phận bán hàng đã tăng doanh thu trong quý này.
She works in the sales department of the company.
Dịch: Cô ấy làm việc trong bộ phận bán hàng của công ty.
đội ngũ bán hàng
văn phòng bán hàng
nhân viên bán hàng
bán
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Sau cơn mưa, trời lại sáng.
tình anh em, sự đoàn kết
bảng trích dẫn
Những điều ước bị trì hoãn
thương lượng giá cả
thuốc mỡ chữa lành
Sử dụng sai, áp dụng sai
đồng cỏ (cánh đồng)