I am too time-poor to cook every day.
Dịch: Tôi quá ít thời gian để nấu ăn mỗi ngày.
Many working parents are time-poor.
Dịch: Nhiều bậc cha mẹ đi làm rất bận rộn.
bận rộn
quá tải
sự thiếu thời gian
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trận phục kích
công nghệ vắc-xin
cây đường
thoát ra, chạy thoát, bỏ đi
hút
tầng bụi cây
Thẻ tín dụng
khơi mào cuộc tranh luận