I am too time-poor to cook every day.
Dịch: Tôi quá ít thời gian để nấu ăn mỗi ngày.
Many working parents are time-poor.
Dịch: Nhiều bậc cha mẹ đi làm rất bận rộn.
bận rộn
quá tải
sự thiếu thời gian
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Chăm sóc tích cực
Số nhân viên
Doanh nhân gian lận
có đốm, loang lổ
bí ngòi vàng
dòng chảy ngược
vi mô
hài hòa cán cân thương mại